Từ điển Thiều Chửu
譈 - đỗi
① Oán trách, ghét.

Từ điển Trần Văn Chánh
譈 - đỗi
(văn) ① Oán giận, oán ghét; ② Gian ác.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
譈 - đỗi
Giận — Ghét.